Từ điển Thiều Chửu
瞬 - thuấn
① Nháy mắt. ||② Thì giờ chóng quá gọi là thuấn, như nhất thuấn 一瞬 một cái chớp mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
瞬 - thuấn
Trong chớp mắt, nháy mắt: 目不暇瞬 Nhìn không nháy mắt; 一瞬間 Chỉ trong nháy mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
瞬 - thuấn
Chớp mắt — Khoảng thời gian nháy mắt.


轉瞬 - chuyển thuấn || 一瞬 - nhất thuấn ||